Có 1 kết quả:
生老病死 shēng lǎo bìng sǐ ㄕㄥ ㄌㄠˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙˇ
shēng lǎo bìng sǐ ㄕㄥ ㄌㄠˇ ㄅㄧㄥˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to be born, to grow old, to get sick and to die
(2) fig. the fate of humankind (i.e. mortality)
(2) fig. the fate of humankind (i.e. mortality)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0